Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lút đầu


[lút đầu]
(tiếng địa phương) Be up to the ears.
Công việc lút đầu suốt ngày
To be up to the ears in work the whole day.



(tiếng địa phương) Be up to the ears
Công việc lút đầu suốt ngày To be up to the ears in work the whole day


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.